--

coup de grâce

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coup de grâce

Phát âm : /'ku:də'mæɳ/

+ danh từ

  • phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm cho chết hẳn
Lượt xem: 669